Tuy nhiên, do rào cản về ngôn ngữ khiến việc trao đổi với nhà cung cấp Taobao vô cùng khó khăn. Vì thế, trong bài viết dưới đây, Hải Tàu Logistics sẽ gợi ý cho bạn những câu giao tiếp tiếng trung cơ bản giúp quá trình mua hàng trên website Taobao dễ dàng hơn. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chào hỏi mua hàng
Đầu tiên, để mua hàng tại một shop bất kì, bạn cần phải liên hệ với chủ shop để đặt hàng. Bạn có thể tham khảo một số câu giao tiếng tiếng Trung chào hỏi mua hàng dưới đây:
Những câu giao tiếp tiếng Trung chào hỏi | Nghĩa |
你好 | Xin chào |
呵呵 | Hihi |
在吗亲 | Bạn có đó không? |
个有现货吗 | Xin hỏi sản phẩm, mặt hàng này còn hàng sẵn không? |
这个是什么材料做的呢 | Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì vậy |
颜色齐全吗 | Sản phẩm này có đủ màu không? |
产品一共有哪一种颜色 | Mặt hàng này có những màu gì |
这个有多重 | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? |
价格怎么样 | Giá cả mặt hàng như thế nào? |
可以发给我图片吧 | Cho tôi xin ảnh thật được không shop? |
这款还有批发吗 | Shop có nhận bán buôn không? |
2. Các câu giao tiếp tiếng Trung đơn giản khi thương lượng giá cả với nhà cung cấp
Mẫu câu giao tiếp thương lượng giá cả | Nghĩa |
给我优惠吧 | Ưu đãi cho tôi với nhé? |
太贵了 | Giá sản phẩm đắt quá |
有点贵 | Giá sản phẩm hơi đắt |
给我降价吧 | Giảm giá sản phẩm cho tôi nhé |
运费太贵了吧 | Chi phí vận chuyển quá đắt |
可以免邮吗 | Có thể miễn phí vận chuyển cho tôi được không |
能给我个折扣吗 | Chiết khấu cho tôi được không? |
可以降价一点吗 | Giảm giá sản phẩm cho tôi được không |
如果价格合理,咱们以后好好合作吧 | Nếu giá cả hợp lý, chúng ta sẽ hợp tác lâu dài nhé |
3. Một số câu giao tiếp tiếng Trung thanh toán và vận chuyển
Mẫu câu giao tiếp khi thanh toán và vận chuyển | Nghĩa |
现在付款,什么时候可以发货 | Bây giờ tôi thanh toán thì bao giờ chuyển hàng |
退换货如何规定 | Quy định đổi trả hàng như thế nào vậy |
今天发货行吗 | Chuyển hàng trong hôm nay cho tôi được không |
可以使用支付宝支付吗 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không |
我立即付款 | Tôi lập tức thanh toán sản phẩm |
给我发快递吧 | Cho hàng đi nhanh giúp tôi nhé |
给我发物流吧 | Shop cho hàng đi chậm thôi |
4. Những câu giao tiếp tiếng Trung thường gặp khi khiếu nại với shop trên Taobao
Mẫu câu giao tiếp khi khiếu nại với shop | Nghĩa |
我还没收到货呢亲 | Tôi vẫn chưa nhận được đơn hàng |
订单号*** 发错颜色/尺码 | Đơn hàng số *** bị gửi sai màu/kích thước |
可以退货/换货吗 | Tôi có thể trả hàng lại được không |
这款我上次订错了,可以换货吗 | Sản phẩm này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi lại được không |
收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗 | Chất lượng hàng không được tốt, tôi có thể đổi trả hàng lại không |
我要退货 | Tôi muốn trả lại mặt hàng này |
产品坏了 | Sản phẩm này bị hỏng rồi |
>> TÌM HIỂU THÊM: Các mệnh giá tiền Trung Quốc cần biết khi nhập hàng
Tóm lại, những câu giao tiếp tiếng Trung cơ bản là một yếu tố quan trọng để bạn có thể tương tác và giao tiếp một cách hiệu quả trong tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn những câu giao tiếp cơ bản như chào hỏi, giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi và đưa ra phản hồi trong tiếng Trung. Việc nắm vững những câu giao tiếp cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ và giao tiếp với người Trung Quốc.